Thực đơn
Jung-gu,_Seoul Phân cấp hành chínhPhường | Hangul | Hanja | Bản đồ |
Cheonggu-dong | 청구동 | 靑丘洞 Thanh Khâu động | |
Dasan-dong | 다산동 | 茶山洞 Trà Sơn động | |
Donghwa-dong | 동화동 | 東化洞 Đông Hoá động | |
Euljiro-dong | 을지로동 | 乙支路洞 Ất Chi Lộ động | |
Gwanghui-dong | 광희동 | 光熙洞 Quang Hy động | |
Hoehyeon-dong | 회현동 | 會賢洞 Hội Hiền động | |
Hwanghak-dong | 황학동 | 黃鶴洞 Hoàng Hạc động | |
Jangchung-dong | 장충동 | 奬忠洞 Tưởng Trung động | |
Jungnim-dong | 중림동 | 中林洞 Trung Lâm động | |
Myeong-dong | 명동 | 明洞 Minh động | |
Pil-dong | 필동 | 筆洞 Bút động | |
Sindang-dong | 신당동 | 新堂洞 Tân Đường động | |
Sindang 5-dong | 신당제5동 | ||
Sogong-dong | 소공동 | 小公洞 Tiểu Công động | |
Yaksu-dong | 약수동 | 藥水洞 Dược Thuỷ động | |
Thực đơn
Jung-gu,_Seoul Phân cấp hành chínhLiên quan
Jungkook Jung Hae-in Jung Eun-ji Jung Joon-young Jung Yun-ho Jung So-min Jung Chae-yeon Jung Yong-hwa Jung Ye-rin Jung Sung-haTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jung-gu,_Seoul http://tour.junggu.seoul.kr/english/ https://web.archive.org/web/20060118044612/http://...